Có 4 kết quả:
凸显 tū xiǎn ㄊㄨ ㄒㄧㄢˇ • 凸顯 tū xiǎn ㄊㄨ ㄒㄧㄢˇ • 突显 tū xiǎn ㄊㄨ ㄒㄧㄢˇ • 突顯 tū xiǎn ㄊㄨ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present clearly
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present clearly
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conspicuous
(2) to make sth stand out
(3) make sth prominent
(2) to make sth stand out
(3) make sth prominent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conspicuous
(2) to make sth stand out
(3) make sth prominent
(2) to make sth stand out
(3) make sth prominent
Bình luận 0